Có 2 kết quả:

注解 zhù jiě ㄓㄨˋ ㄐㄧㄝˇ註解 zhù jiě ㄓㄨˋ ㄐㄧㄝˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to annotate
(2) annotation
(3) comment
(4) interpretation
(5) to explain with notes
(6) explanatory note

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to annotate
(2) annotation
(3) comment
(4) interpretation
(5) to explain with notes
(6) explanatory note

Bình luận 0